Có 2 kết quả:
既有今日何必当初 jì yǒu jīn rì hé bì dāng chū ㄐㄧˋ ㄧㄡˇ ㄐㄧㄣ ㄖˋ ㄏㄜˊ ㄅㄧˋ ㄉㄤ ㄔㄨ • 既有今日何必當初 jì yǒu jīn rì hé bì dāng chū ㄐㄧˋ ㄧㄡˇ ㄐㄧㄣ ㄖˋ ㄏㄜˊ ㄅㄧˋ ㄉㄤ ㄔㄨ
Từ điển Trung-Anh
see 早知今日何必當初|早知今日何必当初[zao3 zhi1 jin1 ri4 he2 bi4 dang1 chu1]
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
see 早知今日何必當初|早知今日何必当初[zao3 zhi1 jin1 ri4 he2 bi4 dang1 chu1]
Bình luận 0